Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm phá



verb
To sketch
bức tranh chấm phá a sketch
nét vẽ chấm phá a sketchy line

[chấm phá]
động từ.
To sketch, draft, outline; caricature
bức tranh chấm phá
a sketch
nét vẽ chấm phá
a sketchy line


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.